Máy in hóa đơn Epson TM T82 LAN

Máy in hóa đơn Epson TM T82 LAN

Giá: 4,950,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Máy in hóa đơn Epson TM-T82Máy in hóa đơn Epson TM T82 LAN
  • Mã sản phẩm:TM-T82
  • Hãng sản xuất: Epson
  • Xuất xứ: Asia
  • Tốc độ in nhanh với tốc độ thực 150mm/s
  • Khổ giấy 58mm hoặc 80mm, tự động cắt giấy
  • Có thể thay đổi linh hoạt các cổng hoặc tùy chọn 2 cổng giao tiếp song song trên cùng một máy
  • Hỗ trợ Windows driver, Linux, Mac OS
  • Hỗ trợ in tiếng Việt có dấu đúng chuẩn với bộ Font được nạp từ trong ROM của máy.
  • Có thể lắp đặt: ngang, dọc hoặc treo tường (hỗ trợ giá treo tường kèm theo)
  • Đặc điểm: in nhanh, không phát ra tiếng ồn, bền bỉ
  • Cổn giao tiếp: USB + LAN
  • Ứng dụng: quầy tính tiền trong siêu thị, cửa hàng bán lẻ, quầy thuốc, xếp hàng tự động…
  • Giao hàng: Miễn phí
  • Xem thêm thông tin: www.namlong.vn
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
In Phun Màu Đa năng (89)
Laser trắng đen Đa năng (2)
Máy in hóa đơn (27)
Máy in khổ lớn (48)
Máy in kim (36)
Máy in Laser màu (8)
Máy in Laser trắng đen (15)
Máy in phun màu (55)

Sản phẩm cùng loại

Đặc tính Giá trị
Phương thức in: In nhiệt
Font: 9 × 17 / 12 × 24, Hanji Font: 24 x 24, Thai Font: 9 x 24 / 12 x 24
Character Size: (W x H) 0.88 × 2.13 mm / 1.25 × 3 mm, Hanji font: 3 x 3 mm, Thai font: 0.88 x 3 mm / 1.25 x 3 mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 18 set International, 128 × 43 pages (including user-defined page)
Hanzi: Simplified Chinese: GB18030-2000: 28,553
Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN13), JAN8(EAN), CODE39, ITF, CODABAR(NW-7), CODE93, CODE128, GS1-128, GS1 DataBar
Two-dimensional code: PDF417, QRCode, MaxiCode, 2D GS1 DataBar, Composite Symbology
Characters Per Inch: 22.6cpi / 16.9cpi, Hanji Font: 7.8cpi, Thai Font: 22.6cpi / 16.9cpi
Tốc độ in: Max 150mm/s
Độ phân giải: 203 x 203 dpi
Cổng giao tiếp: Built-in USB + UIB (Serial or Parallel interface), Ethernet interface
Kích thước giấy: 79.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0, 57.5 ± 0.5 (W) × dia. 83.0
Độ tin cậy: MTBF 360,000 hours.
MCBF 60,000,000 lines.
Autocutter 1.5 million cuts.
Kích thước bên ngoài: 140 (W) × 199 (D) × 146 (H)
Màu sắc: Trắng, Xám đen
Khối lượng: 1.7kg
Lắp đặt: Horizontally / vertically / vertically with wall hanging bracket / wall hanging

Sản phẩm cùng nhóm