Máy in Canon MF4580dw, In, Scan, Copy, Fax, Duplex, Wifi, Laser trắng đen

Máy in Canon MF4580dw, In, Scan, Copy, Fax, Duplex, Wifi, Laser trắng đen

Giá: 11,500,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Số lượng
In báo giá
Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: imageCLASS MF4580dwMáy in Canon MF4580dw, In, Scan, Copy, Fax, Duplex, Wifi, Laser trắng đen
  • Loại máy in: Đa năng, In, Scan, Fax, Copy
  • Khổ giấy in: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 25 trang phút
  • Bộ nhớ ram: 64MB
  • Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB Device 2.0, 10 / 100 Base-T Ethernet (Network)
  • Chức năng đặc biệt: Print, Color Scan, Copy, Fax (Auto Duplex), Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
  • Hiệu suất làm việc: 10.000 trang tháng
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM
     
 
XEM THEO TÍNH NĂNG
In Phun Màu Đa năng (68)
In Laser Màu Đa năng (10)
Laser trắng đen Đa năng (45)
Máy in ảnh (19)
Máy in khổ lớn (6)
Máy in Laser màu (20)
Máy in Laser trắng đen (49)
Máy in phun màu (87)
Máy in A3 (20)

Sản phẩm cùng loại

 

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS MF4580dw

 
 
Copy   
Loại máy photocopy Máy photocopy laze đơn sắc
Tốc độ copy 25 / 26cpm (A4 / LTR)
Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
Tông màu 256 mức màu
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 13,5 giây
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) 2 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) 9,0 / 8,7 giây (A4 / LTR)
Nguồn cấp giấy Khay giấy cassette 250 tờ 
Khay tay 1 tờ
Trọng lượng giấy 60 đến 163g/m2 (giấy cassette), 60 đến 163g/m2 (khay giấy đa mục đích)
Ra giấy 100 tờ (giấy ra úp mặt)
Copy đảo mặt / Loại đóng gáy 1 thành 2, 2 thành 2, 2 thành 1 / Sách, lịch
Thu nhỏ / phóng to 25%, 50%, 70%, 81%, 86% / 115%, 122%, 141%, 200%, 400% (hệ AB)
25%, 50%, 64%, 78% / 129%, 200%, 400% (hệ Inch)
25%, 50%, 70% / 141%, 200%, 400% (hệ A)
Zoom 25 - 400% dung sai 1%
Khay nạp tài liệu 50 tờ (DADF)
Kích thước copy Mặt kính:  Có thể lên tới A4 / LTR
DADF: 140 x 127mm tới 216 x 356mm
Tính năng copy Khe cắm thẻ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
Bộ nhớ copy 64MB (chia sẻ)
In   
Loại máy in Máy in laze đơn sắc
Tốc độ in 25 / 26ppm (A4 / LTR)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 6.0 / 5.8 giây (A4 / LTR)
Ngôn ngữ in UFR II LT (trên máy chủ)
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi 
chất lượng 1200 (tương đương) x 600dpi
In đảo mặt
Bộ nhớ in 64MB (chia sẻ)
Quét   
Loại máy quét CIS
Độ phân giải bản quét Quang học:  Có thể lên tới 600 x 600dpi
Trình điều khiển nâng cao: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu 24-bit
Kích thước tài liệu 140 x 127mm tới 216 x 356mm (DADF)
Quét đảo mặt
Tính tương thích TWAIN, WIA
Định dạng file xuất Win:  PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP
Mac: PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG
Pull Scan (thông qua hộp công cụ MF) Có, USB và mạng làm việc
Scan To PC (via MF Toolbox) Có, USB và mạng làm việc
FAX   
Tốc độ Modem Có thể lên tới 33,6Kbps
Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 203 x 391dpi (siêu mịn)
Dung lượng bộ nhớ 256 trang*1
Quay một nút nhấn 4 vị trí
Quay tốc độ 100 vị trí
Fax đảo mặt Có (chế độ nhận)
Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
Các tính năng fax RX từ xa, tiếp cận hai chiều
Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
Fax từ máy tính Có (chỉ gửi)
Giao diện / Phần mềm   
Giao diện tiêu chuẩn USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet, Wireless iEEE802.11 b/g/n
Chức năng USB In, fax từ máy tính và quét
Chức năng mạng làm việc In, fax từ máy tính và quét
Giao thức mạng làm việc TCP/IP
Hệ điều hành Windows XP (32 / 64-bit)*2, 2000, Server 2003 (32 / 64-bit)*2, Server 2008 (32 / 64-bit)*2, Windows Vista (32 / 64-bit)*2, Windows 7 (32 / 64-bit)*2
Mac® OSX*3, Linux*4
Phần mềm đi kèm / tiện ích Presto PageManager
Các thông số kỹ thuật chung   
Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng với nguồn sáng phía sau
Kích thước (W x D x H) Khi đóng khay giấy cassette: 390 x 429 x 361mm
Khi mở khay giấy cassette: 390 x 448 x 361mm
Trọng lượng Khi không có cartridge 12,9kg
Khi có cartridge 13,5kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa:  1.290W
Khi vận hành: 490W
Khi ở chế độ chờ: 10W
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Xấp xỉ 2,9W / xấp xỉ 3,5W (không dây)
TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 1.00kWh/W
Cartridge mực*5 Cartridge 328 (2.100 trang) 
(cartridge đi kèm: 1.000 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + 10.000 trang

Các thông số kĩ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Dựa theo biểu đồ ITU-T #1 (chế độ tiêu chuẩn).
*2
Trình điều khiển cho OS 64-bit có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*3
Phiên bản OS hỗ trợ là v10.4.9-10.6; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*4
Linux chỉ hỗ trợ in; trình điều khiển mới nhất có thể tải trên website www.canon-asia.com.
*5
Hiệu suất thông báo phù hợp với ISO / IEC 19752.

 

Sản phẩm cùng nhóm