Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Prometer EPA-2TH
Nhiệt ẩm kế cầm tay độ chính xác cao
Đặc tính
÷Màn hình tinh thể lỏng LCD
÷Hiện thị đồng thời, nhiệt độ và độ ẩm đầu dò chính cùng nhiệt độ đầu do phụ
÷Có nút cố định giá trị đo giúp đọc dễ dàng
÷Ghi nhận giá trị MAX, MIN
÷Tự động so sánh giá chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu dò nhiệt độ
÷Hiện thị tình trạng pin yếu
÷Tự động tắc khi không sử dụng
Thông số kỹ thuật
÷ Nhiệt độ :
- Khoảng đo nhiệt độ: -20oC ~ 60oC (-4oF~140oF)
- Độ chính xác : +/- 0,7oC (+/- 1,4oF)
- Thang đo: oC & oF (tùy chọn)
- Độ phân giải: 0,1oC, 0,1oF
- Thời gian đáp ứng: 40 giây ở môi trường gió yếu
- Đầu dò: kiểu – K
÷ Độ ẩm:
- Khoảng đo ẩm: 0 ~ 100%
- Độ chính xác: +/-2,5% @ 25oC
- Độ phân giải: 0,1%
- Thời gian đáp ứng: 75 giây ở môi trường gió yếu
÷Nguồn điện: Pin 9V x 1
÷Kích thước:
- Thân đọc: 186 x 64 x 30 (dày) (mm)
- Đầu đo: đường kính: 15mm, dài: 190mm
÷Khối lượng: 320gr
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Prometer EPA-2TH
Nhiệt ẩm kế cầm tay độ chính xác cao
Đặc tính
÷Màn hình tinh thể lỏng LCD
÷Hiện thị đồng thời, nhiệt độ và độ ẩm đầu dò chính cùng nhiệt độ đầu do phụ
÷Có nút cố định giá trị đo giúp đọc dễ dàng
÷Ghi nhận giá trị MAX, MIN
÷Tự động so sánh giá chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu dò nhiệt độ
÷Hiện thị tình trạng pin yếu
÷Tự động tắc khi không sử dụng
Thông số kỹ thuật
÷ Nhiệt độ :
- Khoảng đo nhiệt độ: -20oC ~ 60oC (-4oF~140oF)
- Độ chính xác : +/- 0,7oC (+/- 1,4oF)
- Thang đo: oC & oF (tùy chọn)
- Độ phân giải: 0,1oC, 0,1oF
- Thời gian đáp ứng: 40 giây ở môi trường gió yếu
- Đầu dò: kiểu – K
÷ Độ ẩm:
- Khoảng đo ẩm: 0 ~ 100%
- Độ chính xác: +/-2,5% @ 25oC
- Độ phân giải: 0,1%
- Thời gian đáp ứng: 75 giây ở môi trường gió yếu
÷Nguồn điện: Pin 9V x 1
÷Kích thước:
- Thân đọc: 186 x 64 x 30 (dày) (mm)
- Đầu đo: đường kính: 15mm, dài: 190mm
÷Khối lượng: 320gr