Bầu trời đầy sao
Với chế độ Star mới, người dùng giờ đã có thể chụp lại bầu trời đêm đầy sao lấp lánh chỉ với trợ giúp của giá đỡ. Trong chế độ Chụp Sao, người dùng có thể lựa chọn chụp bầu trời đầy sao ở hai chế độ Star Nightscape và Star Trails hoặc quay phim time lapse
Tốc độ chụp liên tiếp ấn tượng
PowerShot G16 được thiết kế với hiệu suất siêu nhanh và cho hình ảnh chất lượng cực cao. Với khả năng chụp tới 12,2 hình/giây, PowerShot G16 nhanh chóng ghi lại từng khoảnh khắc thật rõ ràng.
Bộ lọc sáng tạo truyền cảm hứng tuyệt hảo
PowerShot G16 đưa việc chụp hình lên tầm cao mới với chế độ làm mờ phông nền Background Defocus cho hiệu ứng "bokeh" mà trước đây chỉ có ở máy ảnh DSLRs. Chế độ HDR được nâng cấp với 5 hiệu ứng nghệ thuật (Natural, Art Standard, Art Vivid, Art Bold, và Art Embossed).
Các thông số kỹ thuật cho PowerShot G16
|
|
Các điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh |
|
|
Chiều dài tiêu cự |
Zoom 5x: |
6,1 (W) – 30,5 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 28 (W) – 140 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét |
1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 40cm (1,3ft.) – ở vô cực (T) |
Ảnh Macro: |
1– 50cm (0,4in. – 1,6ft. (W)) |
|
DIGIC 6 |
Hệ thống ổn định hình ảnh |
Loại ống kính dịch chuyển |
|
|
Kích thước màn hình |
Loại 3,0 inch
Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh |
Effective Pixels |
Approx. 922,000 dots |
Tỉ lệ khuôn hình |
4:3 |
|
|
Hệ thống điều chỉnh |
AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay |
Khung AF |
AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm, vùng linh hoạt |
|
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm |
|
Tự động, ISO 80 – 12800
Tăng giảm 1/3 bước |
|
1 – 1/4000 giây
15 – 1/4000 giây (ở chế độ TV)
250 – 1/4000 giây (ở chế độ M) |
|
|
Loại |
Iris |
f/số |
f/1,8 - f/8,0 (W), f/2,8 - f/8,0 (T) |
|
|
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Ngàm gắn đèn flash |
Có |
Phạm vi đèn flash |
50cm – 7,0m (W), 50cm – 4,5m (T)
(1,6in. – 23ft. (W), 1,6 – 15ft. (T)) |
|
|
Các chế độ chụp |
C1, C2, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, quay phim*3
*1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông mình *4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm tay cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa
*2 Chụp phạm vi động lực cao, chụp kiểu hoài niệm, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp chế độ làm mờ phông nền, chụp đơn sắc, chụp tiêu cự mềm, chụp siêu sống động, chụp hiệu ứng poster.
*3 Chế độ chuẩn, chế độ phim chuyển động siêu chậm
*4 Chụp cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt
*5 Chụp cảnh đêm trời sao, chụp dải sao, quay phim với một đoạn trời sao
* Có thể chụp ảnh bằng phím quay phim |
Chụp hình liên tiếp |
Chế độ P: |
Xấp xỉ 12,2 ảnh/giây
Xấp xỉ 9,3 ảnh/giây (từ kiểu ảnh thứ sáu) |
|
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: |
4:3
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: |
16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 / 4:5 |
Phim ngắn: |
Ghép hình tự động: 1280 x 720
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240
Phim hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480
Các loại phim khác không phải loại trên: 1920 x 1080* / 1280 x 720 / 640x480
* Tỉ lệ khung quét: 60/30ảnh/giây |
|
Xấp xỉ 360 ảnh |
|
Xấp xỉ 1giờ |
|
Bộ pin NB-10L |
Kích thước (tuân theo CIPA) |
108,8 x 75,9 x 40,3mm (4,28 x 2,99 x 1,59inch) |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 356g (12,6oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 314g (11,1oz.) (chỉ tính thân máy) |
Các chức năng khác |
Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco |