Máy ảnh Canon PowerShot G16

Máy ảnh Canon PowerShot G16

Giá: 12,500,000 (ĐÃ CÓ VAT)

Thông tin nhanh về sản phẩm

PowerShot G16 MỚI!
Sáng tạo những tấm hình tuyệt đẹp
Đạt đến đỉnh cao mới của tốc độ chụp, độ nhạy và khả năng sáng tạo, PowerShot G16 tự hào với ống kính f/1,8-2,8, 5x (28-140mm), lấy nét tự động nhanh và cảm biến CMOS độ nhạy cao của Canon. Ngoài ra, với chế độ Chụp Sao mới, người dùng có thể dễ dàng chụp lại bầu trời đêm đầy sao mà trước đây chỉ có thể thực hiện với DSLR.
Được trang bị công nghệ xử lí hình ảnh DIGIC 6
F1,8 – 2,8
Wi-Fi

Sản phẩm cùng loại

Bầu trời đầy sao

Với chế độ Star mới, người dùng giờ đã có thể chụp lại bầu trời đêm đầy sao lấp lánh chỉ với trợ giúp của giá đỡ. Trong chế độ Chụp Sao, người dùng có thể lựa chọn chụp bầu trời đầy sao ở hai chế độ Star Nightscape và Star Trails hoặc quay phim time lapse

Tốc độ chụp liên tiếp ấn tượng

PowerShot G16 được thiết kế với hiệu suất siêu nhanh và cho hình ảnh chất lượng cực cao. Với khả năng chụp tới 12,2 hình/giây, PowerShot G16 nhanh chóng ghi lại từng khoảnh khắc thật rõ ràng.

Bộ lọc sáng tạo truyền cảm hứng tuyệt hảo

PowerShot G16 đưa việc chụp hình lên tầm cao mới với chế độ làm mờ phông nền Background Defocus cho hiệu ứng "bokeh" mà trước đây chỉ có ở máy ảnh DSLRs. Chế độ HDR được nâng cấp với 5 hiệu ứng nghệ thuật (Natural, Art Standard, Art Vivid, Art Bold, và Art Embossed).

Các thông số kỹ thuật cho PowerShot G16

Bộ cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh
Ống kính   
Chiều dài tiêu cự Zoom 5x: 6,1 (W) – 30,5 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 28 (W) – 140 (T) mm)
Phạm vi lấy nét 1cm (0,4in.) – ở vô cực (W), 40cm (1,3ft.) – ở vô cực (T)
Ảnh Macro: 1– 50cm (0,4in. – 1,6ft. (W))
Thiết bị xử lí hình ảnh DIGIC 6
Hệ thống ổn định hình ảnh Loại ống kính dịch chuyển
Màn hình LCD   
Kích thước màn hình Loại 3,0 inch 
Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh
Effective Pixels Approx. 922,000 dots
Tỉ lệ khuôn hình 4:3
Tiêu cự
Hệ thống điều chỉnh AF chụp liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay
Khung AF AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm, vùng linh hoạt
Hệ thống đo sáng Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) Tự động, ISO 80 – 12800 
Tăng giảm 1/3 bước
Tốc độ màn trập 1 – 1/4000 giây
15 – 1/4000 giây (ở chế độ TV)
250 – 1/4000 giây (ở chế độ M)
Khẩu độ   
Loại Iris
f/số f/1,8 - f/8,0 (W), f/2,8 - f/8,0 (T)
Đèn Flash   
Các chế độ đèn flash Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
Ngàm gắn đèn flash
Phạm vi đèn flash 50cm – 7,0m (W), 50cm – 4,5m (T) 
(1,6in. – 23ft. (W), 1,6 – 15ft. (T))
Các thông số kĩ thuật chụp hình   
Các chế độ chụp C1, C2, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, SCN*1 , chụp với bộ lọc sáng tạo *2, quay phim*3
*1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông mình *4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm tay cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa 
*2 Chụp phạm vi động lực cao, chụp kiểu hoài niệm, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp chế độ làm mờ phông nền, chụp đơn sắc, chụp tiêu cự mềm, chụp siêu sống động, chụp hiệu ứng poster. 
*3 Chế độ chuẩn, chế độ phim chuyển động siêu chậm 
*4 Chụp cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt 
*5 Chụp cảnh đêm trời sao, chụp dải sao, quay phim với một đoạn trời sao 

* Có thể chụp ảnh bằng phím quay phim
Chụp hình liên tiếp Chế độ P: Xấp xỉ 12,2 ảnh/giây
Xấp xỉ 9,3 ảnh/giây (từ kiểu ảnh thứ sáu)
Các thông số kĩ thuật quay phim   
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: 4:3 
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
Tỉ lệ khuôn hình: 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 / 4:5
Phim ngắn: Ghép hình tự động: 1280 x 720
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240
Phim hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480
Các loại phim khác không phải loại trên: 1920 x 1080* / 1280 x 720 / 640x480 

* Tỉ lệ khung quét: 60/30ảnh/giây
Số lượng ảnh (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 360 ảnh
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 1giờ
Nguồn điện Bộ pin NB-10L
Kích thước (tuân theo CIPA) 108,8 x 75,9 x 40,3mm (4,28 x 2,99 x 1,59inch)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 356g (12,6oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) 
Xấp xỉ 314g (11,1oz.) (chỉ tính thân máy)
Các chức năng khác Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco

Sản phẩm cùng nhóm

Hỗ trợ mua hàng Hỗ trợ mua hàng
(028) 3995 5880 - (028) 3997 1540 - (028) 3997 3174
Hỗ trợ Viber/ZaloViber / Zalo:
0938 473 168 - 092 888 2345 - 0932 794 168