Quay phim full HD với phím bấm quay phim riêng
Chuyến sang chế độ quay phim một cách dễ dàng với phím bấm quay phim riêng. Không cần cài đặt trước hay tìm kiếm qua menu trên màn hình LCD, chỉ cần đơn giản bấm phím là bạn đã có thể quay phim ngay khi bạn muốn.
Wifi
Kết nối với thiết bị điện tử thông minh hoặc bất kì thiết bị không dây tương thích nào để tải ảnh lên các trang mạng xã hội; tới máy tính cá nhân hoặc các thiết bị chạy hệ điều hành iOS® hoặc Android™ tương thích qua ứng dụng miễn phí Canon CameraWindow.
Chụp xa hơn với ZoomPlus 20x
Zoom đến từng chi tiết của những cảnh đẹp thiên nhiên và kiến trúc sống động với ZoomPlus 20x.
Các thông số kỹ thuật cho Digital IXUS 255 HS
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Bộ cảm biến CMOS xấp xỉ 12,1 triệu điểm ảnh |
|
Chiều dài tiêu cự: |
Zoom 10x: 4,3 (W) – 43,0 (T)mm
(tương đương phim 35mm: 24 (W) – 240 (T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự: |
1cm (0,4in.) – ở vô cực (W)
1,0m (3,3ft.) – ở vô cực (T)
Ảnh Macro: 1 – 50cm (0,4in. – 1,6ft.) (W) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS): |
Loại ống kính dịch chuyển |
|
DIGIC 5 |
|
Kích thước: |
Loại màn hình cỡ 3,0-inch |
Điểm ảnh hiệu quả: |
Xấp xỉ 461.000 |
Tỉ lệ khuôn hình: |
4:3 |
|
|
Hệ thống điều chỉnh |
AF chụp liên tiếp, Servo AF |
Khung AF |
AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm |
|
Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm sáng |
|
Lấy tự động, ISO 80 - 6400
dung sai 1 điểm |
|
1 – 1/2000 giây
15 – 1 giây (ở chế độ Tv và M) |
|
Loại: |
Khẩu độ tròn |
f/số: |
f/3,0, f/9,0 (W), f/6,9, f/20 (T) |
|
Các chế độ chụp: |
Chụp tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
Phạm vi lấy sáng đèn flash: |
50cm – 4,0m (W), 1,0 – 2,0m (T)
(1,6 - 13ft. (W), 3,3 – 6,6ft. (T)) |
|
|
Các chế độ chụp |
Chụp tự động, chụp Hybrid tự động, chụp P, chụp chân dung, chụp tông da mịn, chụp màn trập thông minh*, chụp tốc độ cao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp tiêu cự mềm, chụp đơn sắc, chụp màu sắc sống động, chụp hiệu ứng poster, chụp nhấn màu, chụp đổi màu, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu, chụp ghép hình, chụp phim ngắn chuyển động siêu chậm
*cười, hẹn giờ nháy mắt, chụp hẹn giờ lấy nét mặt
• có thể chụp phim ngắn với phím nhấn phim |
Chụp liên tiếp |
Xấp xỉ 2,4 ảnh/giây (ở chế độ P)
Xấp xỉ 6,2 ảnh/giây (ở chế độ chụp tốc độ cao) |
Số lượng điểm ảnh ghi hình |
Ảnh tĩnh: |
4:3
Ảnh cỡ lớn: 4000 x 3000
Ảnh cỡ trung 1: 2816 x 2112
Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Tỉ lệ khuôn hình: |
16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 |
Phim ngắn: |
Phim digest: 1280 x 720
Phim ngắn chuyển động siêu chậm: 640 x 480 / 320 x 240
Chụp hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480
Các hiệu ứng khác ngoài các loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 |
|
Xấp xỉ 220 ảnh |
|
Xấp xỉ 300 ảnh |
|
Xấp xỉ 45 phút |
|
Bộ pin NB-4L |
|
97,2 x 56,4 x 22,5mm (3,83 x 2,22 x 0,89in.) |
|
Xấp xỉ 144g (5,08oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
xấp xỉ 125g (4,41oz.) (chỉ tính riêng thân máy) |